Toàn tập thông tin về inox 201: Đặc điểm và ứng dụng

CEO Fuji NguyễnCEO Fuji Nguyễn

21 Tháng Bảy 2024

188

Inox 201 là loại vật liệu khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hiện nay. Tuy nhiên, không nhiều người có thể hiểu đúng bản chất, đặc điểm của loại vật liệu này. Dưới đây, Kuto.vn sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật các vấn đề xoay quanh inox 201.

1. Inox 201 là gì?

Inox 201 là một trong 200 loại hợp kim thép không gỉ rất phổ biến hiện nay. So với các loại inox khác, thành phần Mangan và Nito trong vật liệu này cao hơn. Thành phần Niken giảm xuống. Chính vì điều này đã khiến vật liệu này có những đặc trưng chung của inox nhưng cũng có những đặc điểm riêng biệt.

2. Thành phần và đặc điểm của inox 201

Vật liệu này có thành phần và đặc điểm độc đáo. Tìm hiểu kỹ các vấn đề này sẽ giúp bạn có thể nắm rõ các ưu nhược điểm của vật liệu.

2.1. Thành phần hóa học

Inox 201 thuộc nhóm Austenit. Nhóm này là nhóm inox có thành tố Mangan và Nitơ cao. Trong đó, Mangan chiếm 6 %, Niken chiếm 3%. Trong thành phần của vật liệu này còn có Crom với lượng nhỏ.

Ngoài inox 201, còn có một loại inox 201LN. Loại này dẻo hơn, có thể uốn cong và tạo hình dễ dàng hơn. Độ dẻo dai của nó là tuyệt vời dù được uốn cong trong môi trường nhiệt độ thấp.

Ngoài các thành phần chính trên, vật liệu này còn có các thành phần dưới đây:

  • Carbon
  • Phốt pho
  • Lưu huỳnh
  • Silicom
  • Sắt
Các thành phần chính của inox 201

Các thành phần chính của inox 201

2.2. Nhiệt độ nóng chảy

Vât liệu này có khả năng chịu nhiệt khá tốt, ở mức 1454 độ C. Với nhiệt độ này, vật liệu có thể dễ dàng được gia công cắt gọt và được hàn bằng các kỹ thuật hàn thông thường. Với các đặc tính từ thép không gỉ, nó có thể chịu được các kỹ thuật hàn nhiệt hạch, hàn điện, hàn tig…

Ở nhiệt độ càng cao, vật liệu này càng bị giảm độ bền kéo. Mặc dù nhiệt độ nóng chảy của nó ở mức gần 1500 độ C, tuy nhiên dù chưa đạt đến điểm nóng chảy này, nó vẫn sẽ khó giữ được độ cứng ban đầu và có thể dễ dàng bị uốn cong.

Khi chạm đến điểm nóng chảy, lớp oxit bảo vệ giữ cho inox không bị gỉ cũng sẽ bị ảnh hưởng đáng kể. Do đó nó có thể bị ăn mòn nhanh chóng hơn trong tương lai.

2.3. Tính dẫn điện

Inox nói chung và inox 201 nói riêng đều là hợp kim của kim loại. Chính vì vậy, nó vẫn có tĩnh điện nhưng tĩnh điện sẽ không bền bằng nhôm hay đồng. Do đó, vật liệu này dẫn điện khá kém.

Thử làm phép so sánh, nếu là thép carbon thì điện trở suất sẽ cao 8 lần so với đồng. Trong khi đó, inox 201 sẽ có điện trở suất cao gấp 40 lần. Và inox dẫn điện chỉ bằng 1/60 so với bạc (kim loại có hiệu quả dẫn điện tốt nhất)

Nguyên nhân khiến vật liệu này dẫn điện kém chính là các chất trong nó như crom, niken, cacbon… Trong đó, crom đóng vai trò quan trọng trong việc phá hủy mạng tinh thể vốn có của sắt, đồng thời khiến các electron chuyển động tăng khả năng va chạm không đàn hồi. Độ linh động của electron bị giảm đi rất nhiều so với thông thường nên nó sẽ dẫn điện kém.

Mặc dù vậy, cũng không thể không đề phòng các nguy cơ giật điện khi sử dụng các vật dụng được làm từ inox 201. Đặc biệt là trong các môi trường thích hợp như nước, nó sẽ tăng độ dẫn điện và có thể gây nguy hiểm cho người dùng.

2.4. Tính độc hại

Một trong những ưu điểm tuyệt vời của vật liệu này chính là không độc hại. Vật liệu này rất an toàn với người dùng. Trong bảng thành phần cấu tạo của vật liệu không chứa bất kỳ chất độc hại nào ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, người dùng có thể an tâm sử dụng trực tiếp các đồ dùng, sản phẩm từ inox 201. Trên thực tế, các sản phẩm được làm từ vật liệu này đều rất được thị trường ưa chuộng và đánh giá cao.

Vật liệu an toàn, thân thiện, không độc hại

Vật liệu an toàn, thân thiện, không độc hại

2.5. Tính gỉ sét và bị ăn mòn

Nhờ thành tố mangan cao và niken thấp mà inox 201 có đặc tính kháng ăn mòn hiệu quả. Tuy nhiên trong một số điều kiện cụ thể thì nó vẫn có thể bị gỉ sét, bị ăn mòn. Tuy nhiên tốc độ quá trình này khá chậm và tình trạng cũng không nghiêm trọng như là các loại thép thông thường.

Nhờ lượng crom có trong hợp kim mà inox 201 có thể đạt được độ bền bỉ tối ưu khi sử dụng. Nhờ đó, dùng các sản phẩm được tạo từ vật liệu này, người dùng sẽ không tốn quá nhiều chi phí bảo trì.

Vật liệu này thường bị ăn mòn ở dạng rỗ trong các điều kiện như:

  • Bị nhiễm tính từ: Nguyên nhân từ quá trình gia công vật liệu sinh ra từ tính
  • Lớp crom bị ăn mòn và bị oxy hóa từ môi trường: Do đó phần lớn các vật dụng làm từ inox 201 đều được sử dụng chủ yếu trong nhà, ít được ứng dụng ngoài trời.

Ngoài các đặc điểm trên, inox 201 còn có rất nhiều đặc điểm khác khiến vật liệu này trở nên ưu việt:

  • Độ bền cao nhờ hàm lượng Nitơ lớn. Đặc biệt trong môi trường nhiệt độ thấp như khi làm lạnh thì vật liệu càng trở nên cứng cáp hơn
  • Có mức giá rẻ hơn so với các loại vật liệu khác
  • Có tính định hình tốt nên dễ dàng trong việc chế tạo nhiều loại vật dụng

2. Ứng dụng của inox 201 trong trong sản xuất và đời sống

Nhờ các đặc điểm vượt trội về độ bền, không bị ăn mòn, ít gỉ sét, inox 201 đã tạo nên một cuộc cách mạng thực sự trong ngành công nghiệp sản xuất. Vật liệu này trở thành một trong những vật liệu phổ biến cho nhiều mục đích sản xuất. Các sản phẩm được làm từ inox 201 có rất nhiều lợi thế:

  • Tính thẩm mỹ tốt, có vẻ ngoài sang trọng, bóng bẩy
  • Độ bền bỉ tối ưu, đẹp mắt lâu dài, hạn chế được han gỉ, mốc.
  • Tuổi thọ lâu dài, tiết kiệm được nhiều chi phí sửa chữa thay thế
  • Bề mặt inox 201 sáng bóng, minh màng nên rất dễ lau chùi vệ sinh

Hiện nay, inox 201 có nhiều ứng dụng nhất trong các lĩnh vực sau đây:

2.1. Làm vật liệu xây dựng

Đây là vật liệu của rất nhiều đồ kết cấu xây dựng. Nhờ đặc tính chống ăn mòn cũng như độ bóng đẹp mà vật liệu này ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực xây dựng: Cửa inox, cầu thang inox, lan can inox, lưới inox để làm hàng rào, nẹp inox 201 trang trí, cổng xếp inox…

2.2. Trang trí nội thất và gia dụng

Có đặc tính bền bỉ, bề mặt sáng đẹp lại dễ vệ sinh nên loại inox này được sử dụng để chế tạo rất nhiều thiết bị nội thất. Ngoài bàn ghế, kệ tủ thì nó được sử dụng khá phổ biến trong thiết bị nhà bếp. Điền hình như vòi nước, bồn rửa chén, kệ chén, kệ gia vị…

Trong lĩnh vực đồ gia dụng, vật liệu này ít phổ biến hơn so với inox 304, 316. Vì tùy có độ bền tốt nhưng sản phẩm chịu nhiệt kém hơn, có thể bị ăn mòn, gỉ sét. Mặc dù vậy, chúng vẫn được ứng dụng trong các vật dụng như dụng cụ ăn uống (chén, muỗng, nĩa), khay, nồi chảo, nồi cơm điện, ấm đun siêu tốc, máy xay sinh tố,…

Ứng dụng rộng rãi trong nội thất, gia dụng

Ứng dụng rộng rãi trong nội thất, gia dụng

2.3. Phụ kiện xe máy, ô tô

Inox 201 được sử dụng khá phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô. Nó thường được sử dụng để làm hệ thống ống xả hoặc là các bộ phận trang trí nội thất xe. Nhờ khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt mà vật liệu này được xem là chọn lựa tốt, rẻ chi phí hơn nhiều so với các dòng inox cao cấp khác.

2.4. Các ứng dụng khác

  • Đồ trang sức: Vì có độ bóng cao nên thép không gỉ 201 cũng được ứng dụng khá rộng rãi trong chế tác các món đồ trang sức.
  • Thiết bị y tế: Inox 201 cũng được ứng dụng để sản xuất các thiết bị y tế, mang đến những sản phẩm chất lượng và tiết kiệm giá thành cho người dùng.

3. Inox 201 và inox 304 loại nào tốt hơn? Cách phân biệt

Ngoài inox 201, thị trường cũng rất phổ biến dòng inox 304. So với 201, 304 cao cấp hơn, sáng bóng hơn, có nhiều tính năng ưu việt hơn. Vì vậy vật liệu này sẽ tốt hơn so với 201.

Tuy nhiên, nếu người dùng không có cách phân biệt chuẩn xác thì có thể bị nhầm lẫn giữa 2 loại vật liệu này. Từ đó có thể bị dẫn dụ mua các sản phẩm 201 gắn mác 304. Dưới đây là một số cách để bạn có thể phân biệt 2 loại inox này:

  • Bề mặt: Bề mặt của inox 304 sáng bóng, mịn màng hơn rất nhiều so với 201. Tuy nhiên sự khác biệt này cũng rất nhỏ và nếu không thật sự am hiểu và tiếp xúc nhiều thì người dùng cũng rất khó để phân biệt được.
  • Màu sắc: Inox 304 sáng hơn, loại 201 sẽ xỉn màu hơn
  • Độ cứng: Inox 304 có độ cứng kém hơn 201. Ngược lại, vật liệu 304 lại có độ chống ăn mòn tốt hơn, gần như không bị han gỉ. Inox 201 thì ngược lại, nếu để ở môi trường ngoài thời gian dài sẽ xuất hiện tình trạng rỉ sét, oxy hóa, ăn mòn.
  • Trọng lượng riêng của inox 304 cao hơn so với inox 201. Với cùng 1 vật dụng có độ dày như nhau, vật dụng nào làm từ 304 sẽ có khối lượng nặng hơn so với 201.
  • Giá thành của inox 304 cao hơn so với inox 201.

Cách tốt nhất để đảm bảo bạn đang mua đúng sản phẩm 201 hay 304 chính là chọn mua sản phẩm, vật dụng ở các địa chỉ bán hàng uy tín, có thương hiệu rõ ràng. Hạn chế mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc xuất xứ rất dễ bị đánh lừa.

Inox 304 có độ sáng bóng hơn, đẹp hơn, giá thành đắt hơn 201

Inox 304 có độ sáng bóng hơn, đẹp hơn, giá thành đắt hơn 201

4. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng

Khi sử dụng đồ làm từ inox nói chung và inox 201 nói riêng, các bạn cần lưu ý:

  • Bề mặt inox sáng bóng nhưng dễ trầy xước, do đó không nên dùng miếng chà nhám, miếng chà nồi bằng nhôm để cọ rửa.
  • Không nên để vật dụng tiếp xúc với các thực phẩm có tính axit mạnh (giấm, chanh…). Phản ứng ăn mòn sẽ xảy ra, ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm cũng như sức khỏe người dùng.
  • Không dùng chất tẩy rửa chứa clo để vệ sinh các món đồ, vật dụng làm bằng inox, sẽ tạo phản ứng hóa học và gây nên tình trạng ăn mòn, làm giảm tuổi thọ sản phẩm.

Trên đây là những thông tin về inox 201 và những đặc điểm, ứng dụng của nó. Có thể nói, đây là vật liệu chất lượng, tính phổ biến cao và rất được thị trường phụ kiện nhà tắm ưa chuộng vì đa năng, giá rẻ. Khi chọn mua sản phẩm từ loại inox này, các bạn có thể an tâm và hài lòng với những giá trị mà nó mang lại.

CEO Fuji Nguyễn
CEO Fuji Nguyễn

CEO Fuji Nguyễn là doanh nhân, hiện đang là Giám Đốc công ty Kuto Nhật Bản, có nhiều năm kinh nghiệm trên thương trường.

WEBSITE

HOTLINE

Kuto Japan có thể giúp gì cho bạn?
chat