1. Cập nhập bảng giá sơn nhũ tại KUTO
Sơn nhũ là loại sơn được ứng dụng nhiều trong trang trí và thiết kế. Đây là những loại sơn đặc biệt có chứa các hạt nhũ kim hoặc nhũ mỏng. Khi sơn lên bề mặt vật liệu sẽ tạo hiệu ứng lấp lánh và có ánh kim. Các hạt nhũ trong sơn có thể là hạt nhũ vàng, bạc hoặc đồng hoặc các kim loại khác.
Nhờ hiệu ứng nhũ mà bề ngoài của vật liệu sẽ trở nên sang trọng, nổi bật, màu sắc ấn tượng. Loại sơn này cũng tạo chiều sâu và phản xạ ánh sáng vô cùng tốt, bề mặt bắt mắt hơn rất nhiều so với sơn thông thường hay sơn bóng.
Khảo sát chung thì giá sản phẩm sơn nhũ bạc, nhũ đồng, nhũ vàng dao động từ 305.000đ/lon 1 kg. Sơn thường được đóng gói với quy cách 0.5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
Tại KUTO Japan, giá sơn nhũ sẽ không quá cao so với các dòng sơn phổ thông trên thị trường. Đây là sản phẩm cao cấp sản xuất tại Nhật theo tiêu chuẩn Nhật. Hiệu ứng thẩm mỹ và độ bền của sơn được tối ưu một cách tốt nhất. Tùy vào từng quy cách đóng gói cũng như chủng loại sơn nhũ cụ thể, giá sản phẩm sẽ có sự khác biệt. Khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến KUTO để được báo giá chi tiết cho sản phẩm mình cần.
2. Các tính năng đặc biệt của sơn nhũ tại KUTO
Sơn nhũ KUTO Japan được ứng dụng rộng rãi trên nhiều loại vật liệu như bê tông, tường, cột nhà, trần nhà, cổng đúc nhôm, đồ kim loại, tường, sắt thép… Loại sơn này có rất nhiều ưu điểm:
- Có tính thẩm mỹ cao: Sơn nhũ tạo hiệu ứng ánh kim lấp lánh trên bề mặt sau khi sơn phủ, vì vậy dù là vật dụng hay không gian nội thất cũng sẽ trở nên vô cùng sang trọng, đẳng cấp. Hiệu ứng thẩm mỹ mang lại cao hơn rất nhiều so với các dòng sơn thông thường.
- Có độ bền vượt trội: Các dòng sơn nhũ đều có khả năng chống thấm, chống ẩm mốc, chống rong rêu tốt. Đặc biệt là chống phai màu, giúp bề mặt luôn đẹp mới và bền bỉ theo thời gian.
- Có nhiều màu sắc: Sơn nhũ có màu sắc rất đa dạng từ nhũ vàng, nhũ bạc, nhũ đồng cho đến các màu sắc độc đáo, đáp ứng mọi nhu cầu trang trí của người dùng.
- Thi công dễ dàng: Loại sơn này được đánh giá cao về hiệu quả thi công. Quy cách thi công đơn giản, có thể thi công trên nhiều bề mặt như bê tông, kim loại, nhựa, gỗ bằng các dụng cụ đơn giản như lulo hay cọ.
- Dễ vệ sinh lau chùi: Bề mặt vật liệu sau khi thi công sơn nhũ không chỉ có hiệu ứng thẩm mỹ tốt mà còn có độ bóng nhất định. Do đó có thể hạn chế được tình trạng bám bẩn, hạn chế bám bụi và thoải mái lau chùi. Khi có vết bẩn, người dùng có thể dùng khăn ẩm để vệ sinh mà không làm lớp sơn bong tróc.
Có thể thấy, sơn nhũ được ứng dụng ngày càng rộng rãi và là một trong những xu hướng trong trang trí, sản xuất:
- Trang trí nội thất: Dùng để sơn tường, trần cho phòng khách, phòng ăn, đại sảnh, cầu thang…tạo vẻ đẹp sang trọng và ấn tượng.
- Trang trí ngoại thất: Dùng để trang trí hàng rào, cửa cổng, xích đu ngoài trời, ban công, cột nhà mặt tiền… Vừa tăng tính thẩm mỹ, tạo không gian ngoại thất độc đáo lại vừa bảo vệ công trình khỏi các tác động của thời tiết.
- Trang trí vật phẩm phong thủy như lư đồng, đồ gỗ.
- Trang trí các công trình tôn giáo và có tính chất đặc biệt như đền thờ, tượng đài, chùa chiền, tạo điểm nhấn để tôn lên vẻ sang trọng, cổ điển.
- Trang trí các đồ vật, vật dụng khác: Sơn nhũ cũng được ứng dụng rộng rãi cho các mục đích sơn chậu kiểng, sơn phù điêu, sơn thạch cao, khung ảnh, phào chỉ, tủ trang điểm, tủ quần áo, bàn ghế gỗ, giường ngủ…
Nhờ ánh bạc lấp lánh mà bề mặt sau khi sơn xong sẽ trở nên sang trọng, giá trị cũng được nâng tầm lên đáng kể. Thực tế cho thấy, so với sơn thông thường, các đồ vật sau khi được sơn nhũ đều đẹp hơn và được bán với giá thành cao hơn. Không những vậy, lớp sơn nhũ còn có công dụng chống ẩm mốc và kéo dài tuổi thọ sử dụng cho tất cả các loại vật liệu.
3. Các sản phẩm sơn nhũ tại KUTO
Tại KUTO Japan, khách hàng có thể tìm thấy các dòng sơn nhũ chất lượng cao với chất lượng chuẩn Nhật Bản và đa dạng màu sắc. Có thể phân loại sơn nhũ thành:
3.1. Sơn nhũ gốc nước
Dòng sơn nhũ gốc nước là dòng sản phẩm phổ biến nhất vì rất dễ thi công, có tính thân thiện cao với môi trường và an toàn, không gây hại cho người sử dụng. Với loại sơn nhũ này cũng được chia thành nhiều chủng loại nhỏ hơn:
- Sơn nhũ đồng đen
- Sơn nhũ đồng vàng
- Sơn nhũ vàng 24k, 18k
- Sơn nhũ bạc
- Sơn xịt nhũ vàng
- Sơn nhũ đồng giả cổ
- Sơn nhũ đồng xanh
- Sơn nhũ vàng đồng
Loại sơn nhũ gốc nước thường được sử dụng cho các bề mặt tường, bề mặt bê tông, bề mặt gỗ. Sơn có đa dạng chủng loại và thương hiệu, giá thành cũng thuộc loại rẻ nhất nên được người dùng sử dụng rộng rãi nhất.
3.2. Sơn nhũ gốc dầu
Loại gốc dầu được đánh giá có độ bền cao hơn, hiệu quả chống ăn mòn, chống chịu tác động thời tiết tốt hơn so với loại gốc nước. Tuy nhiên các dòng sơn gốc dầu thường lâu khô hơn, mùi cũng khó chịu hơn. Do đó trong quá trình thi công nên lưu ý, tránh chạm vào bề mặt vật liệu khi sơn nhũ bạc chưa khô sẽ để lại vết và rất khó sửa chữa lại cho đẹp.
Các loại sơn nhũ gốc dầu cũng được ứng dụng cho nhiều công trình từ nội ngoại thất đến đồ trang trí. Khi thi công cần pha thêm xăng hoặc dung môi chuyên dụng mà nhà sản xuất khuyến nghị.
3.3. Sơn nhũ mạ kẽm
Khác với sơn nhũ nước và sơn nhũ gốc dầu, sơn nhũ mạ kẽm được ứng dụng riêng cho kim loại. Loại này vừa có công dụng trang trí bề mặt kim loại, tạo ánh kim lung linh vừa có thể chống gỉ sét, bảo vệ bề mặt kim loại hiệu quả, tránh được tình trạng oxy hóa và giúp bề mặt kim loại bền đẹp với thời gian.
Cho dù chọn bất cứ dòng sơn nào, sơn nhũ bạc, vàng hay đồng, trước khi thi công cũng cần phải có một lớp sơn phủ. Lớp phủ này đóng vai trò như lớp bảo vệ, vừa bảo vệ bề mặt vật liệu vừa tăng hiệu quả bám dính của sơn nhũ. Khi đó bề mặt sơn nhũ sẽ đạt chất lượng tốt nhất, lên màu chuẩn, bền màu tối ưu, kéo dài tuổi thọ và bền đẹp với thời gian.
Sơn nhũ KUTO có ưu điểm là được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến chuẩn ISO 9001. Sơn được hoàn thiện với các thành phần tối ưu, thân thiện người dùng cũng như môi trường. Do đó, dù là bề mặt nào sau khi sơn xong cũng không gây độc hại, an toàn cho người dùng trong mọi điều kiện sử dụng.
4. Bảng màu sơn nhũ tại KUTO
Tại KUTO Japan, tùy từng dòng sơn nhũ mà sẽ có các màu sắc khác nhau. Có thể điểm qua một số màu cơ bản như:
- Bạc: Sơn nhũ bạc ánh kim, sơn nhũ bạc ánh tím, siêu bạc
- Đồng: Đồng xanh, đồng vàng, đồng cổ, đồng cam, đồng đỏ (nhiều mức độ)
- Xám: Xám xanh, xám nhạt
- Rêu
- Cà rốt
- Vàng 24k
- Hồng cánh sen
- Đỏ ánh vàng
- Nâu cam, nâu ánh vàng
- Nhũ môn
- Hồng phấn
- Lá mạ
- Xanh cốm…
Với rất nhiều lựa chọn màu sắc, người dùng cũng sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn lựa màu sơn nhũ cho mục đích sử dụng của mình. Tùy từng mục đích trang trí thiết kế, có thể kết hợp nhiều màu sơn để tạo hiệu ứng thẩm mỹ tốt nhất.
5. Lưu ý khi sử dụng sơn nhũ
Với tính ứng dụng cao, hiệu ứng thẩm mỹ tốt, sơn nhũ ngày càng được người dùng ưa chuộng sử dụng. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng loại sơn này, người dùng cần lưu ý:
- Trước khi sơn phải tiến hành làm sạch bề mặt vật liệu, la chùi các vết bẩn, vết ốc mốc, nếu là tường xây, đồ xi măng gốm sứ thì phải để khô trước khi tiến hành sơn. Nếu bề mặt ướt sẽ không đảm bảo được độ bám của sơn và khi đó sơn cũng không phát huy hiệu quả bảo vệ tối ưu.
- Ngoài quy cách đóng gói kiểu sơn xịt nhũ bạc, còn lại hầu hết đều đóng gói theo chuẩn 1kg hay 5kg. Do đó khi sử dụng cần phải pha thêm chất pha loãng theo hướng dẫn từ nhà sản xuất.
- Sơn nhũ cần được bảo quản ở nơi khô thoáng, tránh tác động trực tiếp của ánh nắng mặt trời. Sơn sau khi mở nắp cần đậy kỹ, đặt thẳng đứng để tránh đổ ra ngoài, tránh xa nguồn nhiệt, nguồn lửa và không để sơn quá lâu trong không khí sẽ làm sơn bay hơi, việc thi công sẽ khó khăn hơn.
Một số câu hỏi thường gặp:
Nhược điểm của sơn nhũ là gì?
Khi quyết định lựa chọn sử dụng loại sơn này, người dùng cũng nên biết sơn nhũ tồn tại một số nhược điểm:
- So với các loại sơn khác thì nếu bề mặt sơn nhũ hư hỏng sẽ rất khó để sửa chữa. Khi sơn đè lớp mới lên sẽ khó đảm bảo được sự hài hòa với các lớp sơn cũ.
- So với các loại sơn thông thường hay sơn mờ, sơn bóng thì giá sơn nhũ cao hơn rất nhiều lần.
Chính vì vậy, sơn nhũ được xem là loại sơn đặc thù và không phải bất cứ trường hợp nào cũng nên sử dụng loại sơn này. Sơn dùng chủ yếu cho mục đích trang trí tạo điểm nhấn. Nếu quá lạm dụng sẽ không mang lại hiệu quả thẩm mỹ như ý. Đặc biệt là khi sơn tường hay trần nhà, chỉ nên sơn ở các đường viền, điểm nhấn. Nếu sơn toàn bộ bề mặt tường nhà sẽ gây cảm giác chói mắt và thiếu tinh tế.
Sơn nhũ dùng cho trang trí nội thất hay ngoại thất?
Sơn nhũ được ứng dụng cả trong nội ngoại thất và còn dùng được cho nhiều bề mặt khác như kim loại, gỗ, nhựa.
Giá sơn nhũ là bao nhiêu? Loại nào đắt nhất?
Tùy vào thương hiệu mà giá cả sản phẩm cũng khác nhau. Người dùng nên tìm hiểu và so sánh để chọn sản phẩm phù hợp. Nên chọn sản phẩm từ thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng, độ bền màu của sơn theo thời gian.
Sơn nhũ vàng 24k có vàng thật bên trong không?
Không? Đây là loại sơn nhũ có màu vàng giống với vàng 24k, thành phần sản phẩm gồm acrylic nguyên chất và kết hợp thêm chất phụ gia, trong đó có chất tạo màu nhũ vàng, bột mịn để cho hiệu ứng vàng óng, rực rỡ.
Hiện tại, giá sơn nhũ tại KUTO Japan đang được đánh giá là cạnh tranh và tốt nhất thị trường. Quý khách có nhu cầu tư vấn và đặt hàng vui lòng liên hệ trực tiếp đến KUTO để được hỗ trợ.
Xem thêm:
Top 5 màu sơn phòng ngủ đẹp, phong thuỷ, không lo bị lỗi mốt
Bật mí 5 cách chọn màu sơn nhà đẹp và hợp tuổi, gia chủ nhất định phải nắm rõ