Thép không gỉ là gì, có phải là inox không?

CEO Fuji NguyễnCEO Fuji Nguyễn

17 Tháng Bảy 2024

182

Thép không gỉ là một vật liệu phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng liệu chúng ta đã thực sự hiểu rõ về nó? Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn giữa nó và inox. Những thông tin trong bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại vật liệu ưu việt này.

1. Giải đáp vấn đề: Thép không gỉ có phải là inox?

Trong cuộc sống hiện đại, chúng ta thường xuyên bắt gặp và sử dụng các sản phẩm được làm từ một loại vật liệu bóng bẩy, sáng bóng và bền bỉ. Đó chính là thép không gỉ – loại vật liệu đã và đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ công nghiệp đến gia dụng.

Trước khi đi sâu vào chi tiết, chúng ta cần làm rõ một điểm: thép không gỉ và inox về cơ bản là một. “Inox” là tên gọi phổ biến trong tiếng Việt, bắt nguồn từ từ tiếng Pháp “inoxydable”, có nghĩa là “không gỉ”. Trong tiếng Anh, người ta thường gọi là “stainless steel”. Vì vậy, khi nói đến thép không gỉ hay inox, chúng ta đều đang đề cập đến cùng một loại vật liệu.

Thép không gỉ và inox về cơ bản là một

Thép không gỉ và inox về cơ bản là một

2. Tìm hiểu về thép không gỉ

Thép không gỉ hay thép crom, thép chống ăn mòn là loại vật liệu công nghiệp phổ biến và đa năng nhất hiện nay. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi và mang lại những đồ dùng hữu ích trong đời sống con người.

Sau đây hãy cùng Kuto.vn tìm hiểu chi tiết hơn về lịch sử phát triển, đặc tính và thành phần của thép không gỉ.

2.1. Định nghĩa và đặc tính cơ bản

Inox là một dạng hợp kim sắt, bên trong có chứa ít nhất 10.5% crôm. Sự hiện diện của crom tạo ra một lớp màng oxit crom mỏng, bền vững trên bề mặt thép, giúp bảo vệ kim loại bên dưới khỏi sự ăn mòn và gỉ sét. Đặc tính này khiến nó trở nên đặc biệt bền bỉ trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Ngoài crôm, thép không gỉ còn có thể chứa các nguyên tố khác như niken, molipđen, titan, nhôm và đồng. Mỗi thành phần đóng góp vào việc cải thiện các đặc tính cụ thể của thép như độ bền, khả năng chống ăn mòn hoặc tính dễ gia công.

2.2. Lịch sử phát triển

Lịch sử ra đời và phát triển của inox bắt đầu khoảng đầu thế kỷ 20. Năm 1912, metallurgist người Anh Harry Brearley, trong quá trình nghiên cứu cải thiện nòng súng. Ông đã tình cờ phát hiện ra một hợp kim chứa 13% crôm có khả năng chống gỉ đáng kể. Đây được coi là sự ra đời của inox hiện đại.

Tuy nhiên, trước đó, nhiều nhà khoa học đã nhận ra tầm quan trọng của crom trong việc cải thiện khả năng chống ăn mòn của sắt. Năm 1821, Pierre Berthier ở Pháp đã lưu ý về khả năng kháng axit của hợp kim sắt-crom. Năm 1872, Woods và Clark ở Anh đã đăng ký bằng sáng chế cho hợp kim “weather-resistant” chứa 30-35% crôm và 2% tungsten.

Sau phát hiện của Brearley, thép chống gỉ nhanh chóng được phát triển và ứng dụng rộng rãi. Trong những năm 1920, các nhà máy ở Đức, Anh và Mỹ bắt đầu sản xuất nó trên quy mô công nghiệp. Từ đó đến nay, inox đã trải qua nhiều cải tiến và phát triển, trở thành một trong những vật liệu quan trọng nhất trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại.

Thép crom có lịch sử phát triển từ đầu thế kỷ 20

Thép crom có lịch sử phát triển từ đầu thế kỷ 20

3. Thành phần và cấu trúc 

Như đã đề cập, thành phần cơ bản của inox là sắt và crom. Tuy nhiên, tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng, nó có thể chứa nhiều nguyên tố khác nhau với tỷ lệ khác nhau:

  • Crôm (Cr): Đây là thành phần quan trọng nhất, chiếm ít nhất 10.5% trong thép không gỉ. Crôm tạo ra lớp màng oxit bảo vệ, giúp chống ăn mòn.
  • Niken (Ni): Được thêm vào để cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit.
  • Molypđen (Mo): Tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và khe hở.
  • Mangan (Mn): Cải thiện độ bền và độ cứng.
  • Silicon (Si): Tăng khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Đồng (Cu): Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong một số môi trường cụ thể.
  • Nitơ (N): Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Về cấu trúc, nó được chia thành bốn nhóm chính dựa trên cấu trúc tinh thể của chúng:

  • Inox austenite: Có cấu trúc tinh thể lập phương tâm mặt, không từ tính, dễ hàn và có độ dẻo dai cao.
  • Inox ferrite: Có cấu trúc tinh thể lập phương tâm khối, từ tính, khó hàn hơn austenite.
  • Inox martensite: Có cấu trúc tinh thể tứ giác, cứng và giòn, thường được sử dụng cho các ứng dụng cần độ cứng cao.
  • Inox duplex: Là sự kết hợp của cấu trúc austenite và ferrite, mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.

4. Phân loại chi tiết

Thép không gỉ được phân loại thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại có đặc tính và ứng dụng riêng. Cụ thể:

4.1. Inox 201

Inox 201 là một loại thép chống ăn mòn austenitic có hàm lượng niken thấp. Nó được phát triển như một giải pháp thay thế kinh tế cho Inox 304 trong những ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.

Đặc điểm:

  • Có khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện môi trường thông thường.
  • Độ bền kéo, độ cứng được đánh giá cao hơn so với Inox 304.
  • Dễ gia công và hàn.
  • Giá thành thấp hơn so với các loại inox có hàm lượng niken cao.
Mỗi loại thép chống gỉ sẽ có thành phần khác nhau

Mỗi loại thép chống gỉ sẽ có thành phần khác nhau

4.2. Inox 304

Inox 304 là loại thép austenitic phổ biến nhất, chiếm khoảng 50% sản lượng trên toàn cầu.

Đặc điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt với trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
  • Độ dẻo dai cao và dễ gia công.
  • Có thể hàn dễ dàng.
  • Không từ tính.
Inox 304 là loại thép không gỉ được ứng dụng nhiều nhất hiện nay

Inox 304 là loại thép không gỉ được ứng dụng nhiều nhất hiện nay

4.3. Inox 316

Inox 316 là một phiên bản cải tiến của Inox 304, với sự bổ sung của molypđen để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

Đặc điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và môi trường có clo.
  • Chịu được nhiệt độ cao.
  • Độ bền kéo cao.
  • Dễ gia công và hàn.

4.4. Inox 430

Inox 430 là một loại thép ferritic phổ biến, hàm lượng niken và các nguyên tố khác ở mức rất thấp.

Đặc điểm:

  • Có độ từ tính và khả năng chống ăn mòn thấp nhất, dễ bị oxy hóa.
  • Giá thành phải chăng do đặc tính của thép không gỉ.
  • Dễ gia công nhưng khó hàn hơn so với các loại thép chống gỉ khác.

5. Quy trình sản xuất 

Quy trình sản xuất thép không gỉ là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nhiều công đoạn và kỹ thuật tiên tiến. Bạn đọc có thể tham khảo sự ra đời thép không gỉ qua quy trình sản xuất sau:

  • Chuẩn bị nguyên liệu: Các nguyên liệu chính bao gồm sắt vụn, ferrochrome (hợp kim sắt-crom), niken và các phụ gia khác tùy theo loại thép cần sản xuất.
  • Nấu chảy: Các nguyên liệu được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng ở nhiệt độ khoảng 1500°C.
  • Tinh luyện: Thép nóng chảy được tinh luyện để loại bỏ các tạp chất không mong muốn và điều chỉnh thành phần hóa học chính xác.
  • Đúc: Thép lỏng được đúc thành các phôi hoặc tấm lớn.
  • Cán nóng: Các phôi hoặc tấm được gia nhiệt và cán để tạo ra các sản phẩm bán thành phẩm như tấm, thanh hoặc cuộn.
  • Xử lý nhiệt: Thành phẩm được xử lý nhiệt để đạt được cấu trúc và tính chất mong muốn.
  • Cán nguội: Một số thành phẩm sẽ được cán nguội để đạt được độ dày mỏng hơn và bề mặt nhẵn hơn.
  • Hoàn thiện bề mặt: Bề mặt thép được xử lý để đạt được độ bóng hoặc kết cấu mong muốn.
  • Kiểm tra chất lượng: Thành phẩm cuối cùng sẽ được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng.
Sản xuất inox là quy trình phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao

Sản xuất inox là quy trình phức tạp, đòi hỏi kỹ thuật cao

6. Ưu điểm của thép không gỉ

Dưới đây là những ưu điểm tuyệt vời của inox giúp nó trở thành vật liệu được ưa chuộng như hiện nay:

6.1. Độ bền và khả năng chống ăn mòn

Ưu điểm nổi bật nhất của inox chính là độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Nhờ thành phần chứa crôm, thép không gỉ hình thành một lớp màng oxit crom mỏng trên bề mặt, bảo vệ vật liệu khỏi sự ăn mòn và gỉ sét. Không chỉ vậy, nó còn có độ bền cơ học cao, chịu được áp lực và va đập mạnh mà không bị biến dạng hoặc gãy vỡ.

6.2. Tính thẩm mỹ và dễ vệ sinh

Thép không gỉ có bề mặt sáng bóng, đẹp mắt, tạo cảm giác hiện đại và sang trọng. Đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng trong kiến trúc và thiết kế nội thất. Bề mặt nhẵn bóng không chỉ đẹp mắt mà còn rất dễ vệ sinh.

Bụi bẩn, dầu mỡ và các vết bẩn khác có thể dễ dàng được lau sạch mà không để lại vết. Khả năng kháng khuẩn tự nhiên cũng là một ưu điểm lớn, đặc biệt trong các ứng dụng y tế và thực phẩm.

Inox được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính thẩm mỹ, kháng khuẩn tự nhiên

Inox được ứng dụng rộng rãi nhờ đặc tính thẩm mỹ, kháng khuẩn tự nhiên

6.3. Chi phí và khả năng tái chế

Với tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp, thép không gỉ giúp tiết kiệm đáng kể cho người sử dụng trong suốt vòng đời. Hơn nữa, giá trị của thép không gỉ cũng không bị giảm nhiều theo thời gian.

Ngoài ra còn có khả năng tái chế hoàn toàn. Khi hết thời hạn sử dụng, inox có thể được nấu chảy và tái chế mà không làm mất đi các đặc tính. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên mà còn góp phần bảo vệ môi trường, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững hiện nay.

7. Ứng dụng trong cuộc sống

Nhờ những ưu điểm nổi bật, thép không gỉ đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

  • Trong công nghiệp, nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất thiết bị, máy móc, đường ống trong các ngành như hóa chất, dầu khí, thực phẩm.
  • Trong y tế, inox là vật liệu chủ yếu để làm dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế nhờ khả năng chống khuẩn và dễ khử trùng.
  • Trong kiến trúc và xây dựng, thép chống ăn mòn được sử dụng cho các chi tiết trang trí, lan can, cầu thang, mặt dựng tòa nhà đem lại vẻ đẹp hiện đại và bền vững.
  • Trong đời sống gia đình, chúng ta dễ dàng bắt gặp inox ở các thiết bị nhà bếp, bồn rửa, vòi nước hay các đồ dùng gia đình khác.

Có thể nói, thép không gỉ đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại. Từ những vật dụng hàng ngày trong gia đình phụ kiện phòng tắm đến các ứng dụng công nghiệp quan trọng, thép không gỉ đã chứng minh được giá trị vượt trội của mình.

CEO Fuji Nguyễn
CEO Fuji Nguyễn

CEO Fuji Nguyễn là doanh nhân, hiện đang là Giám Đốc công ty Kuto Nhật Bản, có nhiều năm kinh nghiệm trên thương trường.

WEBSITE

HOTLINE

Kuto Japan có thể giúp gì cho bạn?
chat