Sơn nhũ tương là gì? Khác biệt giữa sơn men và sơn nhũ tương

Trong lĩnh vực xây dựng và trang trí nội thất, sơn nhũ tương đang dần trở thành một lựa chọn phổ biến nhờ những đặc tính vượt trội và tính thẩm mỹ cao. Vậy sơn nhũ tương là gì? Nó có những ưu điểm nào nổi bật so với các loại sơn truyền thống? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về loại sơn đặc biệt này, từ đặc điểm, ứng dụng đến cách sử dụng hiệu quả nhất.

1. Định nghĩa sơn nhũ tương là gì

Sơn nhũ tương là loại sơn gốc nước trong đó các hạt nhựa polymer (thường là acrylic hoặc vinyl acrylic) được phân tán đều trong dung môi là nước, tạo thành một hệ nhũ tương bền vững. Khi thi công, nước bay hơi sẽ để lại lớp màng sơn liên kết chặt chẽ, bám dính tốt và có độ bền cao. 

Loại sơn tường dạng nhũ tương thường được dùng để sơn tường nội và ngoại thất vì có khả năng chống nấm mốc, dễ thi công và an toàn cho sức khỏe. Trong ngành vật liệu xây dựng, sơn nhũ tương được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho các loại sơn dầu truyền thống nhờ tính thân thiện môi trường và khả năng tạo lớp phủ thẩm mỹ cao.

Tìm hiểu sơn nhũ tương là gì
Tìm hiểu sơn nhũ tương là gì

2. Đặc điểm và thành phần của sơn nhũ tương

Đặc điểm của sơn nhũ tương:

  • Sơn nhũ tương là gì có thành phần gốc nước, dễ thi công, ít mùi, và an toàn cho sức khỏe, giảm thiểu độc hại trong quá trình sử dụng.
  • Sơn nhũ tương có khả năng chống thấm và chống ẩm tốt, rất phù hợp cho cả không gian nội thất và ngoại thất, đặc biệt là ở những khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp và phòng tắm.
  • Với độ bền vượt trội, sơn nhũ tương có khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt, chống phai màu và ngăn ngừa nấm mốc, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho bề mặt.
  • Sơn nhũ tương tạo ra hiệu ứng ánh kim lấp lánh với nhiều màu sắc đa dạng và các loại hoàn thiện khác nhau như bóng, bán bóng và mờ, mang lại vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian.
  • Sơn nhũ tương có thể được thi công bằng nhiều phương pháp khác nhau như cọ, rulo hoặc phun, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn phương pháp phù hợp.
Đặc điểm và thành phần trong sơn nhũ tương
Đặc điểm và thành phần trong sơn nhũ tương

Thành phần chính của sơn nhũ tương:

  • Nhựa (Chất Kết Dính): Liên kết các thành phần khác, tạo ra lớp màng sơn bám dính tốt trên bề mặt.
  • Nhũ Tương: Chứa các hạt nhũ kim loại hoặc mica, tạo hiệu ứng ánh sáng đặc biệt.
  • Dung Môi: Giúp làm loãng sơn, tạo điều kiện cho việc thi công dễ dàng và giúp sơn khô nhanh chóng.
  • Chất Tạo Màu: Tạo màu sắc cho sơn, mang lại sự đa dạng cho sản phẩm.
  • Phụ Gia: Cải thiện độ bám dính, độ bền, khả năng chống nấm mốc và các tính năng khác của sơ

3. Ưu điểm của sơn nhũ tương so với các loại sơn khác

Sơn nhũ tương ngày càng được ưa chuộng không chỉ vì hiệu quả bảo vệ mà còn bởi tính thẩm mỹ và sự thân thiện với môi trường. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật giúp sơn nhũ tương vượt trội hơn so với nhiều dòng sơn truyền thống.

3.1 An toàn và thân thiện với môi trường

Sơn tường dạng nhũ tương gốc nước, ít chứa chất độc hại và có hàm lượng VOC thấp. Nhờ đó, sơn không gây mùi nồng, không ảnh hưởng đến sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường sống.

Sơn tường dạng nhũ tương an toàn với môi trường
Sơn tường dạng nhũ tương an toàn với môi trường

3.2 Khô nhanh, dễ thi công, không mùi nặng

Sơn dễ thi công bằng cọ, rulo hoặc súng phun. Quá trình sơn không gây mùi khó chịu, khô nhanh, tiết kiệm thời gian và phù hợp với nhiều loại bề mặt như tường, trần, gỗ, kim loại…

3.3 Màu sắc đa dạng, tạo hiệu ứng thẩm mỹ cao

Sơn nhũ tương có bảng màu phong phú, đặc biệt là các tông màu ánh kim sang trọng. Bề mặt sơn bóng đẹp, tạo hiệu ứng lấp lánh, mang lại vẻ hiện đại và đẳng cấp cho không gian sống.

4. Sự khác biệt giữa giữa sơn men và sơn nhũ tương

Tiêu chí

Sơn men

Sơn nhũ tương

Thành phần Gốc dầu, dùng dung môi như nhựa thông hoặc dầu lanh Gốc nước, dùng nước làm dung môi
Độ bền Rất bền, cứng, bóng cao Kém bền hơn, có thể mờ nếu bị cọ xát mạnh
Độ bám dính Tốt trên gỗ, kim loại Tốt, nhưng có thể cần lớp sơn lót
Thời gian khô Lâu, dễ để lại vết cọ nếu không thi công cẩn thận Khô nhanh, dễ thi công
Ứng dụng Cửa, đồ gỗ, kim loại, bề mặt cần độ bền cao Tường, trần, các bề mặt nội thất thông dụng
Khả năng chống nước Tốt, có thể rửa được Kém hơn, không nên lau rửa quá mạnh
Thân thiện môi trường Kém, có thể chứa hóa chất độc hại Tốt hơn, ít độc hại, hàm lượng VOC thấp

5. Ứng dụng thực tế của sơn nhũ tương trong đời sống

Sơn nhũ tương là gì được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Trang trí nội thất: Được sử dụng để sơn tường, trần nhà, và các đồ nội thất, mang lại vẻ đẹp và sự sang trọng cho không gian sống.
  • Bảo vệ bề mặt: Sơn nhũ tương không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn giúp bảo vệ bề mặt khỏi ẩm mốc, nấm mốc và các tác nhân gây hại khác.
  • Sử dụng ngoài trời: Một số loại sơn nhũ tương được thiết kế đặc biệt để chịu được thời tiết khắc nghiệt, giúp bảo vệ các công trình xây dựng bên ngoài.
Ứng dụng của sơn nhũ tương trong đời sống
Ứng dụng của sơn nhũ tương trong đời sống

6. Cách sử dụng sơn nhũ tương hiệu quả

Để đạt được lớp sơn bền đẹp, màu sắc đồng đều và bảo vệ công trình tối ưu, bạn cần thực hiện đầy đủ các bước từ khâu chuẩn bị đến thi công và bảo quản. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để sử dụng sơn nhũ tương đúng kỹ thuật:

Chuẩn bị bề mặt

Làm sạch bề mặt: Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, rong rêu, lớp sơn cũ bằng khăn ẩm, bàn chải hoặc dung dịch tẩy rửa nhẹ.
Xử lý khuyết điểm: Trám kín các vết nứt, lỗ hổng bằng bột bả hoặc vữa mịn để đảm bảo bề mặt bằng phẳng và đồng nhất.
Sơn lót (nếu cần): Dùng sơn lót để tăng độ bám dính và hạn chế thấm hút không đều, đặc biệt với bề mặt mới hoặc có màu nền khác biệt

Pha trộn sơn

Khuấy đều sơn: Trước khi thi công, cần khuấy kỹ để các hạt nhũ và màu sắc hòa quyện, tránh loang lổ, không đều màu.
Pha loãng sơn: Tùy theo hướng dẫn của nhà sản xuất, có thể pha thêm 5–10% nước sạch để tạo độ loãng phù hợp, dễ thi công.

Thi công sơn

Chọn dụng cụ phù hợp: Có thể dùng cọ, rulo hoặc súng phun sơn tùy vào bề mặt và yêu cầu thẩm mỹ. Rulo phù hợp với diện tích rộng, còn cọ dùng cho các chi tiết nhỏ.
Thi công từng lớp mỏng: Nên thi công 2–3 lớp mỏng, mỗi lớp cách nhau từ 2–4 giờ để sơn khô đều, bám dính tốt và đạt hiệu ứng ánh kim tối ưu.
Sơn theo chiều ngang – dọc: Thi công đan chéo từng lớp để tăng độ phủ đều và tránh vết gợn hoặc loang màu.

7. Sơn nhũ tương giá bao nhiêu?

Giá sơn nhũ tương trên thị trường khá đa dạng, tùy theo thương hiệu, thành phần, hiệu ứng ánh kim và quy cách đóng gói. Mức giá tham khảo như sau:

  • Sơn nhũ đồng/sơn nhũ vàng (dạng nước): Từ 120.000 – 250.000đ/hộp 500ml
  • Sơn nhũ tương cao cấp (có ánh kim hoặc nhũ kim loại): Khoảng 500.000 – 800.000đ/kg
  • Dòng sơn phổ thông, dùng cho tường nội thất: Chỉ từ 90.000 – 150.000đ/lon nhỏ

Nếu bạn tìm kiếm loại sơn có độ phủ tốt, màu ánh kim đều, lâu phai và dễ thi công, nên chọn các dòng sơn nhũ tương chất lượng cao đến từ thương hiệu uy tín.

8. Kết luận

Sơn nhũ tương là gì, đây là lựa chọn ưu việt với độ bền cao, tính thẩm mỹ vượt trội và khả năng thi công dễ dàng. An toàn cho sức khỏe và thân thiện với môi trường, sơn nhũ tương không chỉ mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian mà còn đảm bảo độ bền lâu dài. Với đa dạng màu sắc và hiệu ứng ánh kim, sơn nhũ tương đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng, trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình.

CEO Fuji Nguyễn
CEO Fuji Nguyễn

CEO Fuji Nguyễn là doanh nhân, hiện đang là Giám Đốc công ty Kuto Nhật Bản, có nhiều năm kinh nghiệm trên thương trường.

chat